Thông Số Sản Phẩm của Tấm sàn Composite FRP
Tấm sàn FRP (Fiberglass Reinforced Plastic Grating) là tấm sàn được làm từ composite gia cường với sợi thủy tinh.
Khi chọn tấm sàn FRP, một số thông số chính quyết định tính phù hợp của nó cho các ứng dụng cụ thể. Dưới đây là các thông số chính cần xem xét:
1. Kích Thước Tấm:
Composite grating có thể sản xuất theo kích thước tùy chỉnh phù hợp với layout mặt bằng, thường có các kích thước tiêu chuẩn và phổ biến như sau:
Tên Sản phẩm |
Kích thước lưới (mm) |
Trọng lượng riêng (Kg/m2) |
Tấm sàn FRP – Composite grating – 1000 x 2440 x 25 mm |
38 x 38 |
12,3 |
Tấm sàn FRP – Composite grating – 1220 x 2440 x 25 mm |
38 x 38 |
12,3 |
Tấm sàn FRP – Composite grating – 1220 x 3660 x 25 mm |
38 x 38 |
12,3 |
Tấm sàn FRP – Composite grating – 1220 x 4010 x 25 mm |
38 x 38 |
12,3 |
Tấm sàn FRP – Composite grating – 1000 x 2440 x 25 mm |
19 x 19 |
133 |
Tấm sàn FRP – Composite grating – 1220 x 2440 x 25 mm |
19 x 19 |
13,3 |
Tấm sàn FRP – Composite grating – 1220 x 3660 x 25 mm |
19 x 19 |
13,3 |
Tấm sàn FRP – Composite grating – 1220 x 4010 x 25 mm |
19 x 19 |
13,3 |
2. Độ Dày Tấm:
Liên quan đến khả năng chịu tải và độ bền của Tấm sàn FRP, được tùy chọn linh hoạt sản xuất theo tính toán tải trọng cần thiết để vừa đáp ứng đúng nhu cầu và chi phí.
Độ dày phổ biến là: 20mm – 25mm – 30mm – 35mm – 38mm – 40mm – 50mm
3. Tỷ Lệ Diện Tích Mở:
Thường được hiểu là tỷ lệ phần trăm của tổng diện tích bề mặt của một tấm sàn mà không bị che kín bởi vật liệu rắn. Điều này có nghĩa là nó đo lường phần diện tích có lỗ hoặc khe hở so với tổng diện tích của một tấm sàn. Tính toán này sẽ giúp dễ dàng đưa ra lựa chọn Kích Thước Lưới và Độ Dày Thanh Chịu Lực (Bar Thickness).
4. Kích Thước Lưới:
- Mẫu lưới: Ô lưới đươc tạo nên bởi các thanh chịu lực ngang và dọc vủa tấm sàn Composite. Các mẫu phổ biến là hình vuông, hình chữ nhật, hoặc tùy thiết kế.
- Kích thước lưới phổ biến bao gồm 38mm x 38mm cho nhu cầu sử dụng chung, hoặc lưới nhỏ hơn (ví dụ: 19mm x 19mm) để tăng cường an toàn hoặc giảm thiểu độ võng. Hoặc có thể lên đến 50x50mm.
5. Khả Năng Chịu Tải:
- Đánh Giá Tải Trọng: Kích thước tấm sàn và lưới nên được chọn dựa trên khả năng chịu tải đồng đều và tập trung của nó. Các độ dày và cấu hình lưới khác nhau cung cấp các khả năng chịu tải khác nhau. Khoảng cách giữa các điểm hỗ trợ xác định khả năng chịu tải yêu cầu, khoảng cách dài hơn sẽ yêu cầu tấm sàn FRP dày hơn và củng cố thêm các chỉ tiêu khác để giảm thiểu độ võng.
- Giới Hạn Độ Võng: Giới hạn độ võng thường được xác định là tỷ lệ phần trăm của chiều dài khoảng cách (ví dụ: độ võng ≤ L/100 hoặc L/200, trong đó L là chiều dài khoảng cách). Mức độ tấm sàn uốn cong dưới tải trọng, thường giới hạn ở 5mm – 10mm.
6. Chất liệu:
Lựa chọn, pha phối các loại chất liệu nhựa composite quyết định khả năng chống hóa chất và phù hợp môi trường chuyên dụng của Tấm sàn FRP Composite. Các loại nhựa phổ biến bao gồm:
- Isophthalic Resin: Nhựa đa dụng tốt với khả năng chống hóa chất vừa phải. Phù hợp cho môi trường công nghiệp.
- Vinyl Ester Resin: Cung cấp khả năng chống hóa chất vượt trội, đặc biệt trong môi trường ăn mòn cao.
- Polyester Orthophthalic Resin: Nhựa tiêu chuẩn cho sử dụng chung, cung cấp khả năng chống ăn mòn vừa phải.
- Phenolic Resin: Chống cháy và phát thải khói thấp, lý tưởng cho các ứng dụng ngoài khơi, hàng hải, và đường hầm.
7. Loại Bề Mặt:
- Bề Mặt phủ Cát: tăng cường chống trượt để đảm bảo an toàn, đặc biệt trong điều kiện ướt hoặc dầu mỡ.
- Bề mặt vân nổi: có độ bám tốt và đa dạng các loại vân phù hợp môi trường tiếp xúc.
- Bề Mặt Lõm: độ bám trung bình mà không quá cao như bề mặt phủ hạt.
- Bề Mặt Trơn: độ ma sát ít hơn, nhưng dễ dàng vệ sinh làm sạch.
8. Trọng lượng:
Tấm sàn Composite nói chung, nhẹ hơn nhiều so với thép hoặc nhôm, với trọng lượng dao động từ 10 – 25kg tùy thuộc vào độ dày tấm sàn và kích thước và độ dày lưới.
9. Yếu tố môi trường:
- Khả năng chống ăn mòn: Loại nhựa và thiết kế được chọn phải chịu được các yếu tố môi trường như tiếp xúc với hóa chất, nước muối và tia UV.
- Khả năng chống tia UV: Nếu tấm sàn composite được sử dụng ngoài trời, có thể cần các chất ổn định UV hoặc lớp phủ bảo vệ để ngăn ngừa sự xuống cấp theo thời gian.
- Dẫn điện: tấm sàn FRP thường không dẫn điện, làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng gần thiết bị điện.
- Giãn nở nhiệt: FRP Composite có hệ số giãn nở nhiệt thấp, nhưng vẫn quan trọng để xem xét sự thay đổi nhiệt độ trong môi trường hoạt động.
10. Màu sắc:
Màu tiêu chuẩn: gồm xám, xanh lá, xanh dương, vàng, trắng,.. Tuy nhiên màu sắc có thể tùy theo yêu cầu. Màu sắc cũng có thể phục vụ mục đích chức năng, chẳng hạn như cải thiện khả năng nhìn thấy trong các ứng dụng an toàn. Hoặc đáp ứng tính thẩm mỹ, màu sắc phù hợp với thiết kế chung.
Bằng cách xem xét các tham số này, bạn có thể chọn được tấm sàn composite FRP phù hợp cho ứng dụng cụ thể và nhu cầu môi trường của mình.
Các Tính năng của Tấm sàn Composite FRP:
Tấm sàn FRP không bị gỉ sét, ăn mòn như tấm sàn kim loại, điều đó làm cho nó phù hợp hơn ở các điều kiện khắc nghiệt, đặc biệt là những môi trường tiếp xúc với hóa chất hoặc độ ẩm.
Với tỷ lệ độ bền trên trọng lượng cao, tấm sàn FRP nhẹ hơn so với thép, kẽm hoặc nhôm, nhưng vẫn duy trì độ bền kéo và uốn cao, đồng thời dễ dàng xử lý, vận chuyển và lắp đặt.
Tấm sàn FRP có thể dễ dàng tạo các loại vân bề mặt chống trượt tùy theo nhu cầu sử dụng và tính thẩm mỹ.
Vì không bị ăn mòn, rỉ sét, tróc màu sơn hoặc biến dạng, Tấm sàn FRP yêu cầu ít bảo trì hơn so với tấn sàn kim loại truyền thống.
Nhiều tấm sàn FRP được sản xuất với các tính năng chống cháy để đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn trong công nghiệp, hoặc môi trường đặc thù.
Các lớp phủ hoặc chất phụ gia đặc biệt được sử dụng trên bề mặt tấm sàn composite để bảo vệ khỏi tia UV cho các ứng dụng ngoài trời.
-
Cách nhiệt Điện và cách Nhiệt:
Tấm sàn FRP không dẫn điện, và dẫn nhiệt kém làm cho đây trở thành lựa chọn an toàn hơn trong các môi trường mà khả năng dẫn điện là mối quan tâm.